Âm Hán Việt của 車庫 là "xa khố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 庫 [khố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車庫 là しゃこ [shako]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐こ【車庫】 読み方:しゃこ 汽車・電車・自動車などの車両を収容するための建物、または場所。「—入れ」「—証明」 Similar words: 車宿りガレージ