Âm Hán Việt của 車宿り là "xa túc ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 宿 [tú, túc] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車宿り là くるまやどり [kurumayadori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くるま‐やどり【車宿り】 読み方:くるまやどり 1貴族の邸内や社寺の境内などに設置していた、牛車(ぎっしゃ)を収納する建物。 2外出のとき、牛車を止めて休息する建物。 Similar words: 車庫ガレージ