Âm Hán Việt của 身近 là "thân cận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 近 [cấn, cận, ký]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身近 là みぢか [midzika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みぢか[0]【身近】 (名・形動)[文]:ナリ ①自分の体近くにある・こと(さま)。「-にある本」 ②日常慣れ親しんでいる・こと(さま)。「-な話題」「-に感じる」 [派生]-さ(名) Similar words: 親しみ深い親しい親密近い近しい