Âm Hán Việt của 身寄り là "thân ký ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 寄 [kí] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身寄り là みより [miyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐より【身寄り】 読み方:みより 身を寄せるところ。親類・縁者。「—のない老人」 Similar words: 家族ファミリー眷族眷属家庭