Âm Hán Việt của 身動ぎ là "thân động gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 動 [động] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身動ぎ là みじろぎ [mijirogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐じろぎ【身▽動ぎ】 読み方:みじろぎ [名](スル)《古くは「みじろき」か》身を動かすこと。みうごき。「—せず見つめる」 Similar words: 身動ぐずれる身じろぐ