Âm Hán Việt của 身内 là "thân nội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 内 [nạp, nội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身内 là みうち [miuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐うち【身内】 読み方:みうち 1ごく親しい血縁関係にある人。家族。親類。「—だけで祝う」 2同じ親分に属する子分。また、同じ組織に属する者。「暴力団の—どうしの抗争」「—の不祥事を隠蔽(いんぺい)する」 3からだの内部。また、からだじゅう。「—にしみわたる」 Similar words: 家族ファミリー眷族眷属家庭