Âm Hán Việt của 身代り là "thân đại ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 代 [đại] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身代り là みがわり [migawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
み‐がわり〔‐がはり〕【身代(わ)り/身替(わ)り】 読み方:みがわり 他人のかわりになること。また、その人。「人質の—になる」 Similar words: 代役控代員ピンチ替玉