Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) の( no ) 丈( trượng )
Âm Hán Việt của 身の丈 là "thân no trượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên, thân] の [no ] 丈 [trượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身の丈 là みのたけ [minotake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 身の丈 読み方:みのたけ 身長を意味する語であり、それより転じて「自分にふさわしく十分な程度」も意味する語。類語に「身の程」や「分」などがある。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 みのたけ[2]【身の丈】 頭の先から足までの長さ。身長。背丈。「-六尺を超す大男」Similar words :丈 身丈 背 身長 背丈
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiều cao cơ thể, vóc dáng