Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) に( ni ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 身に付く là "thân ni phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên, thân] に [ni ] 付 [phó] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身に付く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 身に付く 読み方:みにつく 別表記:身につく 知識や技術などを習得する、ものにする、などという意味の言い回し。 #デジタル大辞泉 身(み)に付(つ)・く 1自分の所有となる。自分のものとして持つ。「悪銭―・かず」 2知識・習慣・技術などが、自分自身のものとなる。「早寝早起きが―・く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học được, thu được, nắm vững