Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) な( na ) り( ri )
Âm Hán Việt của 身なり là "thân na ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên , thân ] な [na ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身なり là みなり [minari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐なり【身▽形】 読み方:みなり 1衣服をつけた姿。また、その服装。「きちんとした—」「—を構わない」 2からだのかっこう。からだつき。「—はだつきの細やかに美しげなるに」〈源・胡蝶〉 #実用日本語表現辞典 身なり 読み方:みなり 服装やその人のファッションなどのこと。「身なりを整える」などと使う。「身形」と書く。 (2010年10月13日更新)Similar words :背格好 筋骨 体つき スタイル 柄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diện mạo, vẻ bề ngoài, ăn mặc, cách ăn mặc