Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) じ( ji ) ろ( ro ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 身じろぐ là "thân ji ro gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên, thân] じ [ji ] ろ [ro ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身じろぐ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐じろ・ぐ【身▽動ぐ】 [動ガ五(四)]《古くは「みじろく」か》からだを少し動かす。身動きをする。「緊張のあまり―・ぐこともできない」 #三省堂大辞林第三版 みじろ・ぐ[3]【身じろぐ】 (動:ガ五[四]) 〔古くは「みじろく」とも〕 体を少し動かす。身うごきする。「いささかも-・がない」「ひとへにも臥さじと-・くを/枕草子:125」Similar words :身じろぎ ずれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cử động nhẹ, dịch chuyển cơ thể, cựa quậy