Âm Hán Việt của 身じろぎ là "thân jirogi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] じ [ji] ろ [ro] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身じろぎ là みじろぎ [mijirogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# 三省堂大辞林第三版 みじろぎ[2][3]【身じろぎ】 (名):スル 〔古くは「みじろき」とも〕 体をちょっと動かすこと。身うごき。「-もしないで話に聞き入る」 Similar words: ずれる身じろぐ