Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 躓( chí ) く( ku )
Âm Hán Việt của 躓く là "chí ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
躓 [chí ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 躓く là つまずく [tsumazuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つま‐ず・く〔‐づく〕【×躓く】 読み方:つまずく [動カ五(四)]《「爪(つま)突く」の意》 1歩いていて、誤って足先を物に突き当ててよろける。けつまずく。「石に—・いて転倒する」 2物事の中途で、思わぬ障害につき当たって失敗する。「緒戦で—・く」「事業に—・く」 #実用日本語表現辞典 躓く 読み方:つまずく・つまづく 何かに足の先が突っかかって転びそうになること。または比喩的に、途中で困難があったり障害があったりしてうまく行かなくなること。 (2010年10月9日更新)Similar words :し損ずる 為違える 仕損なう 仕損じる ちょんぼ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vấp, ngã, gặp phải vấn đề