Âm Hán Việt của 躓き là "chí ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 躓 [chí] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 躓き là つまずき [tsumazuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つま‐ずき〔‐づき〕【×躓き】 読み方:つまずき 1つまずくこと。 2失敗。過失。あやまち。「さしたる—もなく任期を終える」 Similar words: 失態過誤間違い誤り謬り