Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 躄( tích ) る( ru )
Âm Hán Việt của 躄る là "tích ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
躄 [tích] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 躄る là いざる [izaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐ざ・る〔ゐ‐〕【×躄る/膝=行る】 読み方:いざる [動ラ五(四)]《「い」は座る、「さる」は移動する意》 1座ったままで進む。立たないで、ひざがしらや尻をつけたままで進む。膝行(しっこう)する。「―・って仏前に進む」 2物が置かれた場所からずれて動く。「植え込みの高い木が、少し西へ―・った影を落としている」〈鴎外・ヰタ‐セクスアリス〉 3舟などが、船底をこするようにして、のろのろと進む。「川の水なければ、―・りにのみぞ―・る」〈土佐〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chân bị liệt, đi khập khiễng, bước đi khó khăn