Âm Hán Việt của 蹴り là "xúc ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蹴 [xúc] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蹴り là けり [keri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けり【蹴り】 読み方:けり 蹴ること。足を物に強くぶつけること。キック。「―を入れる」 #ウィキペディア(Wikipedia) 蹴り 蹴り技(けりわざ)は、格闘技、武道、武術において様々な方向へ脚を繰り出すことにより攻撃と防禦を行う技術の総称である。キック、足技、蹴撃技とも呼ばれる。 Similar words: キック足蹴