Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蹲( tồn ) る( ru )
Âm Hán Việt của 蹲る là "tồn ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蹲 [tồn , tỗn ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蹲る là うずくまる [uzukumaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うずくま・る【×蹲る/×踞る】 読み方:うずくまる [動ラ五(四)] 1からだを丸くしてしゃがみ込む。また、獣が足をたたみ込んで腹ばいになる。「物陰に—・る」 2しゃがんで礼をする。「扇を笏(しゃく)にとりて、すこしうつぶして、—・り居たり」〈宇治拾遺・一四〉 [補説]歴史的仮名遣いを「うづくまる」とする説もあるが、平安時代の文献にその確例はない。 #つくば・る【×蹲る】 読み方:つくばる [動ラ五(四)]しゃがむ。うずくまる。つくばう。「はらりと気早に 立って、—・った婢(おんな)の髪を袂で払って」〈鏡花・婦系図〉Similar words :屈む しゃがむ かがみ込む しゃがみ込む 屈まる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngồi xổm, ngồi chồm hổm, ngồi xuống, ngồi co người lại