Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)踏(đạp) 切(thiết)Âm Hán Việt của 踏切 là "đạp thiết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 踏 [đạp] 切 [thế, thiết]
Cách đọc tiếng Nhật của 踏切 là ふみきり [fumikiri]
デジタル大辞泉ふみ‐きり【踏(み)切(り)】1鉄道線路と道路が同じ平面上で交差する所。2跳躍競技などで、反動をつけるため地面やジャンプ台などを蹴って飛び上がること。また、その場所。「踏み切りが弱い」3思い切って決断すること。ふんぎり。「踏み切りがつかない」4相撲で、足を土俵の外に出すこと。土俵を割ること。踏切を示す道路標識踏切を示す道路標識