Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 踏( đạp ) み( mi ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 踏み込む là "đạp mi vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
踏 [đạp] み [mi ] 込 [vu, chứa] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 踏み込む là ふみこむ [fumikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふみ‐こ・む【踏(み)込む】 読み方:ふみこむ [動マ五(四)] 1勢いよく足を踏み出す。「一歩—・んで打つ」 2踏んで、落ち込む。また、ある状態・場所に入り込む。「水たまりに—・む」「悪の道に—・む」 3人の家などに、無断で、また強引に入り込む。「土足で—・む」 4一段と深く物事の核心にせまる。「一歩—・んで論じる」 5力を込めて踏む。「アクセルを思い切り—・む」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bước vào, đột nhập, can thiệp