Âm Hán Việt của 跡取り là "tích thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跡 [tích] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 跡取り là あととり [atotori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あと‐とり【跡取り】 読み方:あととり 家督を継ぐこと。また、その人。跡継ぎ。世継ぎ。 Similar words: 家督相続跡継世襲跡継ぎ後継ぎ