Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)跡(tích) を(wo) 絶(tuyệt) つ(tsu)Âm Hán Việt của 跡を絶つ là "tích wo tuyệt tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 跡 [tích] を [wo] 絶 [tuyệt] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 跡を絶つ là []
デジタル大辞泉跡(あと)を絶(た)・つある事がすっかり起こらなくなる。絶えてしまう。「その種の事故は―・った」「訪れる人が―・たない」
xóa dấu vết, biến mất, không còn dấu vết