Âm Hán Việt của 距離 là "cự ly".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 距 [cự] 離 [ly]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 距離 là きょり [kyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょり[1]【距離】 ①二つの物・場所などの空間的な離れ方の大きさ。へだたり。「自宅から駅までの-」「-感」 ②抽象的な事物の間に感じられるへだたり。「理想と現実の-」 ③人と人との間に感じられる心理的なへだたり。「-を感ずる会話」「-をおいて付き合う」 ④〘数〙二点を結ぶ線分の長さ。点集合AとBの距離は、Aの点とBの点の距離の下限とする。 Similar words: 長さ隔たりディスタンス間隔差異