Âm Hán Việt của 足蹴 là "túc xúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 蹴 [xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足蹴 là あしげ [ashige]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あし‐げ【足蹴】 読み方:あしげ 1足で蹴ること。 2他人にひどいことをすること。「人を—にする」 Similar words: 蹴りキック