Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 足( túc ) 下( hạ ) を( wo ) 見( kiến ) る( ru )
Âm Hán Việt của 足下を見る là "túc hạ wo kiến ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
足 [túc] 下 [há, hạ] を [wo ] 見 [hiện, kiến] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 足下を見る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 足もとを見る 読み方:あしもとをみる 別表記:足下を見る、足許を見る、足元を見る 相手の弱みにつけこむこと。緊急時に商品の値段を吹っかけるなど。 #足許を見る 読み方:あしもとをみる 別表記:あしもとを見る、足元を見る、足下を見る 人の立場上の弱みに付け込むさま。「足許」(または「足元」、「足下」とも)はこの場合、境遇や身の回りの状況などを指す表現。 #デジタル大辞泉 足元(あしもと)を◦見(み)る 相手の弱みにつけこむ。「―◦見られて高い値をつけられる」[Similar phrases]
足・脚に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn xuống dưới chân, nhìn vào tình huống hiện tại