Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)足(túc) 下(hạ) に(ni) 火(hỏa) が(ga) つ(tsu) く(ku)Âm Hán Việt của 足下に火がつく là "túc hạ ni hỏa gatsuku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 下 [há, hạ] に [ni] 火 [hỏa] が [ga] つ [tsu] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 足下に火がつく là []
デジタル大辞泉足元(あしもと)に火(ひ)がつ・く危険が身辺に迫っていることをいう。「経営不振で―・く」
lửa cháy dưới chân, gặp nguy hiểm