Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)足(túc) 下(hạ) か(ka) ら(ra) 鳥(điểu) が(ga) 立(lập) つ(tsu)Âm Hán Việt của 足下から鳥が立つ là "túc hạ kara điểu ga lập tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 下 [há, hạ] か [ka] ら [ra] 鳥 [điểu] が [ga] 立 [lập] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 足下から鳥が立つ là []
デジタル大辞泉足元(あしもと)から鳥(とり)が立(た)・つ1身近な所で意外なことが起こる。2急に思いたってあわただしく物事を始める。「―・つように帰って行った」
con chim bay từ dưới chân, sự kiện bất ngờ xảy ra