Âm Hán Việt của 足を取られる là "túc wo thủ rareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] を [wo] 取 [thủ] ら [ra] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足を取られる là あしをとられる [ashiwotorareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 足(あし)を取(と)ら◦れる 読み方:あしをとられる 1道の状態が悪いときや酒に酔ったときなどに、思うように足を動かせず、歩行・走行が困難になる。「ぬかるみに—◦れる」 2交通機関が止まり、それを利用できなくなる。「脱線事故のため—◦れる」 Similar words: 転ぶすっ転ぶつんのめるコケる転ける