Âm Hán Việt của 足す là "túc su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足す là たす [tasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 た・す[0]【足す】 (動:サ五[四]) ①すでにあるものの上にさらに加える。足りない分を補う。「少し砂糖を-・す」「一-・す二」 ②必要なことをやる。用事を済ます。「用を-・す」 [可能]たせる Similar words: プラス添加付加増す併せる