Âm Hán Việt của 足し前 là "túc shi tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] し [shi] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足し前 là たしまえ [tashimae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たし‐まえ〔‐まへ〕【足し前】 読み方:たしまえ 不足を補うこと。また、そのために必要な分量や金額。「費用の―を出す」 Similar words: つき物付物補足補い相補