Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 越( việt ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 越える là "việt e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
越 [hoạt , việt ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 越える là こえる [koeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ・える【越える/超える】 読み方:こえる [動ア下一][文]こ・ゆ[ヤ下二] 1(越える)物の上・間・境界などを通り過ぎて、向こうへ行く。「打球がフェンスを—・える」「山を—・え、また谷を—・える」「海を—・えてきた便り」「国境を—・える」 2(越える)区切りとなるある日時が過ぎる。時を経過する。「—・えて翌年の春を迎える」「齢(よわい)八〇を—・える」 3ある基準・数量を上回る。超過する。「四万人を—・える観衆」「危険水位を—・える」 4地位・段階などで、順序をとばして先になる。飛びこす。「先輩を—・えて重役になる」 5他のものよりすぐれる。ぬきんでる。「力量が衆を—・えている」 6ある考えや主義にとらわれず先に進む。また、ある基準・範囲の外まで出る。超越する。「互いに立場を—・えて手を結ぶ」「想像を—・える」「常識を—・える」 7規則やきまりに外れる。「矩(のり)を—・えず」Similar words :通りすぎる 通過 通り抜け 通りこす 横断
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vượt qua, vượt qua giới hạn, đi qua, qua