Âm Hán Việt của 横断 là "hoành đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 横 [hoành, hoạnh, quáng] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 横断 là おうだん [oudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おうだん:わう-[0]【横断】 (名):スル ①横にたち切ること。⇔縦断「-面」 ②道路・川などを一方の側から他方の側へ渡ること。「道路を-する」 ③横または東西に通り抜けること。⇔縦断「大陸-鉄道」 Similar words: 通行通過過ぎ去る通り抜け通る