Âm Hán Việt của 起立 là "khởi lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 起 [khởi] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 起立 là きりつ [kiritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりつ[0]【起立】 (名):スル 立ち上がること。また、敬意を表する動作として立ち上がることを命ずる語。きりゅう。「-して先生に挨拶(あいさつ)する」「-。礼。着席」 #三省堂大辞林第三版 きりゅう:-りふ[0]【起立】 「きりつ(起立)」に同じ。 Similar words: 立ち上がる起きる立っちおっ立つ立上がる