Âm Hán Việt của 立っち là "lập chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] っ [] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立っち là たっち [tatchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たっち[1]【立っち】 (名):スル 〔幼児語〕 立つこと。「-してごらん」 Similar words: 立ち上がる起きるおっ立つ起立立上がる