Âm Hán Việt của 起こり là "khởi kori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 起 [khỉ, khởi] こ [ko] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 起こり là おこり [okori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おこり【起(こ)り】 読み方:おこり 物事の始まり。もと。起源。また、原因。「宗教の―」「争いの―」 Similar words: 起首幕開き出出し出々し発端