Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 赴( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 赴く là "phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
赴 [phó] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 赴く là おもぶく [omobuku], おもむく [omomuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おも‐ぶ・く【▽赴く/▽趣く】 [動カ四]「おもむく 」に同じ。「薬をもて忽(すみや)かに―・かしむ」〈大慈恩寺三蔵法師伝承徳三年点〉[動カ下二]「おもむく」に同じ。「民(おほむたから)を導く本(もと)は、教へ―・くるに在り」〈崇神紀〉 ###おも‐む・く【赴く/▽趣く】 《「背(そ)向く」に対して「面(おも)向く」の意》 [動カ五(四)] 1ある場所・方角に向かって行く。「現場に―・く」 2物事がある方向・状態に向かう。「心の―・くままに行動する」「病気が快方に―・く」 3従う。同意する。「なでふ事のたばかりをしてか、女の―・くべき」〈宇津保・藤原の君〉[可能]おもむける[動カ下二] 1向かわせる。行かせる。「岳(をか)の上より南のそひを下りざまに―・けたり」〈今昔・二五・五〉 2うまくことが運ぶようにする。「わが大事の聖(ひじり)の君、このこと―・けしめ給へ」〈宇津保・藤原の君〉 3従わせる。同意させる。「恥づかしげなる御気色(けしき)なれば、強ひてもえ聞こえ―・け給はず」〈源・少女〉 4そのような方向・趣旨で考える。「人にあまねく知らせじと―・け給へるけしき」〈源・藤袴〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng tới, đến nơi, đi đến