Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 赤( xích ) 恥( sỉ )
Âm Hán Việt của 赤恥 là "xích sỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
赤 [thích , xích ] 恥 [sỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 赤恥 là あかはじ [akahaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あか‐はじ〔‐はぢ〕【赤恥】 読み方:あかはじ 人の前で受けるひどい恥。あかっぱじ。「—をかく」 #タクシー業界用語辞典 赤恥 あかはじ - 豆知識 緊急時でもないのに防犯灯が作動している。 (社名表示灯が赤く点滅してスーパーサインにSOSが表示している)のを指摘された場合に用いる。 気づかずに道路を走行していて警官が発見した場合青切符(1点)を切られる。 (赤色の光度が増減する灯火を点灯して走行することは道路交通法で禁止されている)Similar words :慙愧 羞恥 恥 慚愧 羞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xấu hổ, nhục nhã, xấu hổ không thể chịu được, cảm thấy xấu hổ, rất xấu hổ, không dám đối diện, cảm thấy hổ thẹn