Âm Hán Việt của 赤ん坊 là "xích n phường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 赤 [thích, xích] ん [n] 坊 [phường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 赤ん坊 là あかんぼう [akanbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あかんぼう:-ばう[0]【赤ん坊】 〔体が赤みがかっているからいう〕 ①生まれて間もない子。あかちゃん。あかご。あかんぼ。 ②経験が少なく、子供っぽい人。 Similar words: 赤ちゃん孩児緑児幼児嬰児