Âm Hán Việt của 贋造 là "nhạn tạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贋 [nhạn] 造 [tạo, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 贋造 là がんぞう [ganzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐ぞう〔‐ザウ〕【×贋造】 読み方:がんぞう [名](スル)本物に似せてつくること。偽造。贋作。「美術品を—する」「—紙幣」 Similar words: 偽作偽造贋作