Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)贋(nhạn)Âm Hán Việt của 贋 là "nhạn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贋 [nhạn]
Cách đọc tiếng Nhật của 贋 là にせ [nise]
デジタル大辞泉にせ【偽/×贋】読み方:にせ#がん【×贋】読み方:がん[音]ガン(漢) [訓]にせ《一》〈ガン〉本物に似せてつくる。にせもの。「贋作・贋札・贋造/真贋」《二》〈にせ〉「贋金・贋札(にせさつ)・贋物・贋者」#贋 隠語大辞典読み方:まやかしまぎらはしく、見せかけたるもの、真ならぬ、にせもの、くはせもの、贋物。「-もの」。分類東京Similar words:模造 偽物 写し 贋物 レプリカ