Âm Hán Việt của 贈収賄 là "tặng thu hối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贈 [tặng] 収 [thâu] 賄 [hối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 贈収賄 là ぞうしゅうわい [zoushuuwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞう‐しゅうわい〔‐シウワイ〕【贈収賄】 読み方:ぞうしゅうわい 贈賄と収賄。賄賂(わいろ)を贈ることと受け取ること。「—事件」 #ぞうしゅうわい贈収賄実用空調関連用語 贈賄と収賄。ワイロを贈ることと受け取ること。 Similar words: 貪汚腐敗黄白汚職悪徳