Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)贈(tặng) 与(dự)Âm Hán Việt của 贈与 là "tặng dự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 贈 [tặng] 与 [dữ]
Cách đọc tiếng Nhật của 贈与 là ぞうよ [zouyo]
デジタル大辞泉ぞう‐よ【贈与】[名](スル)1金品を人に贈ること。「現金を贈与する」2当事者の一方が自己の財産を無償で相手方に与える意思を表示し、相手方が受諾することによって成立する契約。