Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賑( chẩn ) 恤( tuất )
Âm Hán Việt của 賑恤 là "chẩn tuất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賑 [chẩn ] 恤 [tuất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賑恤 là しんじゅつ [shinjutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐じゅつ【×賑×恤/振×恤】 読み方:しんじゅつ [名](スル)貧困者や被災者などを援助するために金品を与えること。救恤。 「自ら衣食する能わざる者に、—せるのみ」〈竜渓・経国美談〉 #賑恤 歴史民俗用語辞典 読み方:シンジュツ(shinjutsu) 賑給と同義。あわれみ救うこと。Similar words :寄附 出捐 寄贈 施す 寄付
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cứu trợ, cứu tế, viện trợ, giúp đỡ