Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 賑( chẩn ) わ( wa ) う( u )
Âm Hán Việt của 賑わう là "chẩn wa u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
賑 [chẩn] わ [wa ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 賑わう là にぎわう [nigiwau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にぎ‐わ・う〔‐はふ〕【×賑わう】 [動ワ五(ハ四)]《「わう」は接尾語》1人が集まるなどしてにぎやかになる。「行楽客で―・う」2豊かになる。繁盛する。「一門が―・う」「店が―・う」 #三省堂大辞林第三版 にぎわ・う:にぎはふ[3]【賑▼わう】 (動:ワ五[:ハ四]) ①人が大勢出てにぎやかになる。「お祭りで町が-・う」 ②富み栄える。繁盛する。「店が-・う」 ③豊かになる。「食卓が-・う」「人民富み-・ひ天の下太平(たいら)かなり/日本書紀:反正訓」Similar words :栄える 繁栄 振るう 興隆 盛る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi bật, tấp nập, ồn ào