Âm Hán Việt của 賊徒 là "tặc đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賊 [tặc] 徒 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賊徒 là ぞくと [zokuto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞく‐と【賊徒】 読み方:ぞくと 1盗賊の仲間。 2朝廷や政府に反逆する者ども。「—を討つ」 Similar words: 押込み強盗剽賊強盗白波匪徒