Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)資(tư) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 資する là "tư suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 資 [tư] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 資する là しする [shisuru]
デジタル大辞泉し・する【資する】[動サ変][文]し・す[サ変]助けとなる。役立つ。「公益に—・するところが大きい」