Âm Hán Việt của 賄い方 là "hối i phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賄 [hối] い [i] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賄い方 là まかないかた [makanaikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まかない‐かた〔まかなひ‐〕【賄い方】 読み方:まかないかた 1食事の用意をする人。 2江戸幕府の職名。江戸城内の台所へ食料品を供給する役。 Similar words: 板前板場煮炊き御飯炊き勝手方