Âm Hán Việt của 賃銭 là "nhẫm tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賃 [nhẫm] 銭 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賃銭 là ちんせん [chinsen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐せん【賃銭】 読み方:ちんせん 労力や物品の使用に対する報酬として支払われる金銭。賃金。 Similar words: 俸給給料ペイ労賃賃金
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lương, tiền công, tiền thù lao, tiền trả, chi phí lao động, chi trả