Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)賃(nhẫm) 金(kim)Âm Hán Việt của 賃金 là "nhẫm kim". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賃 [nhẫm] 金 [kim]
Cách đọc tiếng Nhật của 賃金 là ちんきん [chinkin]
デジタル大辞泉ちん‐きん【賃金】読み方:ちんきん1賃貸借において賃借人が支払う金銭。2⇒ちんぎん(賃金)#ちん‐ぎん【賃金/賃銀】読み方:ちんぎん労働の対価として労働者に支払われる金銭。賞与などのほか、実物賃金も含む。Similar words:俸給 給料 ペイ 労賃 賃銭