Âm Hán Việt của 貼付 là "thiếp phó".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貼 [thiếp] 付 [phó]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貼付 là てんぷ [tenpu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐ふ〔テフ‐〕【貼付】 読み方:ちょうふ [名](スル)《慣用読みで「てんぷ」とも》はりつけること。「封筒に切手を―する」 #てん‐ぷ【▽貼付】 読み方:てんぷ [名](スル)「ちょうふ(貼付)」の慣用読み。 Similar words: 糊付け張付ける張る糊着ペースト