Âm Hán Việt của 貼り紙 là "thiếp ri chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貼 [thiếp] り [ri] 紙 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貼り紙 là はりがみ [harigami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はり‐がみ【貼(り)紙/張(り)紙】 読み方:はりがみ 1物にはりつけてある紙。また、紙をはりつけること。「—細工」 2多くの人に知らせるために人目につきやすい場所にはって掲げる紙。「人員募集の—」 3注意・メモなどを書いて、書類などにはりつけておく紙。付箋(ふせん)。 Similar words: 貼出し貼り札張り出し広告塔ビラ